Có 1 kết quả:

囹圄 linh ngự

1/1

linh ngự [linh ngữ]

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhà tù. Chỗ giam người có tội.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0